
DANH SÁCH CHỜ KHÁM
(Quét mã QR để xem trên điện thoại)

STT | Tên bệnh nhân | Phòng khám | Cân nặng | Địa chỉ | Điện thoại liên hệ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Huỳnh Chiếm Phúc Khang | Phòng khám 1 | 8 kg | Tam Xuân 2 | *******485 |
2 | Ung Duy Kiên | Phòng khám 1 | 11.5 kg | Tam Thăng | *******016 |
3 | Phạm Minh Tú | Phòng khám 1 | 6.9 kg | Xã Phú Ninh | *******437 |
4 | Ngô Quỳnh An Nguyên | Phòng khám 1 | 9.5 kg | Bình An | *******097 |
5 | Trần Ngọc Thế Bảo | Phòng khám 1 | 11 kg | 451 Trần Cao Vân | *******157 |
6 | Lương Bảo Hân | Phòng khám 1 | 18 kg | Tam Ngọc | *******444 |
7 | Lê Quỳnh Mai | Phòng khám 1 | 13 kg | Trường Xuân | *******458 |
8 | Lê Hồng Phi Vũ | Phòng khám 1 | 11 kg | An Sơn | *******717 |
9 | Trần Khánh Mây | Phòng khám 1 | 8 kg | Tam Mỹ | *******415 |
10 | Phan Bảo Nhi | Phòng khám 1 | 16 kg | Tam Mỹ Đông | *******043 |
11 | Trần Xuân Đức | Phòng khám 1 | 9 kg | An Sơn | *******246 |
12 | Lê Xuân Huyên Nhi | Phòng khám 1 | 9 kg | Bàn Thạch | *******245 |
13 | Lê Đắc Hoàng Huy | Phòng khám 1 | 8 kg | Tam Tiến | *******863 |
14 | Nguyễn Văn Minh Quân | Phòng khám 1 | 14 kg | Tam Kỳ | *******479 |
15 | Mai Nguyễn Quỳnh Như | Phòng khám 1 | 11 kg | Tam Xuân | *******221 |
16 | Nguyễn Đặng Gia Bảo | Phòng khám 1 | 13 kg | Tam Thành | *******722 |
Phòng khám chuyên khoa nhi Tam Kỳ.
Theo dõi Facebook tại địa chỉ: facebook.com/chuyenkhoanhitamky